HCT thông báo tới quý khách hàng thời hạn tất toán một số hợp đồng, cụ thể như sau:
- Đối với Vị thế mở mua các hợp đồng đến Ngày thông báo đầu tiên:
STT | Mã Hợp đồng | Tên hợp đồng | Ngày thông báo đầu tiên | Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở mua |
1 | LRCN23 | Cà phê Robusta 07/2023 | 27/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
2 | MQIN23 | Bạc mini 07/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
3 | MQCN23 | Đồng mini 07/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
4 | MHGN23 | Đồng micro 07/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
5 | BMQ23 | Dầu Brent mini 08/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
6 | RBEN23 | Xăng RBOB 07/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
7 | QOQ23 | Dầu Brent 08/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 27/06/2023 |
8 | XBN23 | Đậu tương mini 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
9 | ZREN23 | Gạo thô 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
10 | XWN23 | Lúa mỳ mini 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
11 | KWEN23 | Lúa mỳ Kansas 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
12 | XCN23 | Ngô mini 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
13 | MPON23 | Dầu cọ thô 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 15:00 ngày 28/06/2023 |
14 | SBEN23 | Đường 11 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
15 | SIEN23 | Bạc 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
16 | SILN23 | Bạc micro 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
17 | CPEN23 | Đồng 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
18 | PLEN23 | Bạch kim 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
19 | ZLEN23 | Dầu đậu tương 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 29/06/2023 |
20 | ZSEN23 | Đậu tương 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 29/06/2023 |
21 | ZMEN23 | Khô đậu tương 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 29/06/2023 |
22 | ZWAN23 | Lúa mỳ 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 29/06/2023 |
23 | ZCEN23 | Ngô 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 29/06/2023 |
STT | Mã Hợp đồng | Tên hợp đồng | Ngày giao dịch cuối cùng | Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở bán |
1 | LRCN23 | Cà phê Robusta 07/2023 | 25/07/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
2 | SIEM23 | Bạc 06/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
3 | MQIN23 | Bạc mini 07/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
4 | SILM23 | Bạc micro 06/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
5 | CPEM23 | Đồng 06/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
6 | MQCN23 | Đồng mini 07/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
7 | MHGN23 | Đồng micro 07/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
8 | PLEM23 | Bạch kim 06/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
9 | NGEN23 | Khí tự nhiên 07/2023 | 28/06/2023 | Trước 21:00 ngày 26/06/2023 |
10 | XBN23 | Đậu tương mini 07/2023 | 14/07/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
11 | XWN23 | Lúa mỳ mini 07/2023 | 14/07/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
12 | XCN23 | Ngô mini 07/2023 | 14/07/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
13 | SBEN23 | Đường 11 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
14 | QOQ23 | Dầu Brent 08/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
15 | BMQ23 | Dầu Brent mini 08/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
16 | RBEN23 | Xăng RBOB 07/2023 | 30/06/2023 | Trước 21:00 ngày 28/06/2023 |
17 | SNDD10N23 | Thiếc LME 10/07/23 | 06/07/2023 | Trước 21:00 ngày 29/06/2023 |
18 | SNDD13N23 | Thiếc LME 13/07/23 | 11/07/2023 | Trước 21:00 ngày 04/07/2023 |
19 | SNDD14N23 | Thiếc LME 14/07/23 | 12/07/2023 | Trước 21:00 ngày 05/07/2023 |
20 | SNDD17N23 | Thiếc LME 17/07/23 | 13/07/2023 | Trước 21:00 ngày 06/07/2023 |