Danh mục ký quỹ

Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:

Nhóm Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Sở Giao Dịch Mức Ký Quỹ Giao Dịch (VND) Giá Trị Hợp Đồng (VND)
NÔNG SẢN Dầu Đậu Tương ZLE CBOT 55,920,480 659,383,200
Đậu Tương ZSE CBOT 72,367,680 1,290,856,000
Đậu Tương Mini XB CBOT 14,473,536 258,171,200
Gạo Thô ZRE CBOT 51,823,632 760,060,000
Khô Đậu Tương ZME CBOT 69,078,240 824,353,600
Lúa Mỳ ZWA CBOT 62,499,360 735,140,000
Lúa mỳ Kansas KWE CBOT 62,499,360 750,092,000
Lúa Mỳ Mini XW CBOT 12,499,872 147,028,000
Ngô ZCE CBOT 39,473,280 530,796,000
Ngô Mini XC CBOT 7,894,656 106,159,200
NĂNG LƯỢNG Dầu Brent QO ICE EU 174,669,264 1,933,792,000
Dầu Brent Mini BM ICE SGX 25,119,360 193,379,200
Dầu ít lưu huỳnh QP ICE EU 151,015,200 1,761,844,000
Dầu WTI CLE NYMEX 197,127,168 1,855,294,000
Dầu WTI Micro MCLE NYMEX 19,706,736 185,529,400
Dầu WTI Mini NQM NYMEX 97,606,656 927,647,000
Khí tự nhiên NGE NYMEX 84,987,168 705,236,000
Khí tự nhiên Mini NQG NYMEX 23,115,792 176,309,000
Xăng RBOB RBE NYMEX 222,246,528 2,187,477,600
KIM LOẠI Bạc SIE COMEX 378,285,600 4,024,580,000
Bạch kim PLE COMEX 92,104,320 1,248,492,000
Bạc micro SIL COMEX 75,657,120 804,916,000
Bạc mini MQI COMEX 189,142,800 2,012,290,000
Đồng CPE COMEX 197,366,400 2,865,800,000
Đồng micro MHG COMEX 19,736,640 286,580,000
Đồng mini MQC COMEX 98,683,200 1,432,900,000
Quặng sắt FEF SGX 40,131,168 271,628,000
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP Bông Sợi CTE ICE US 68,928,720 913,318,000
Ca cao CCE ICE US 333,549,216 1,760,598,000
Cao su RSS3 TRU TOCOM 23,632,800 341,420,000
Cao su TSR 20 ZFT SGX 19,736,640 250,446,000
Cà phê Arabica KCE ICE US 219,585,072 2,382,975,000
Cà phê Robusta LRC ICE EU 197,366,400 1,256,217,200
Dầu cọ thô MPO BMDX 49,845,600 656,300,400
Đường SBE ICE US 51,195,648 641,939,200
Đường Trắng QW ICE US 67,612,944 718,942,000