Danh mục ký quỹ

Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:
Mức ký quỹ áp dụng theo quyết định số 201/QĐ/TGĐ-MVX ban hành ngày 07/03/2025

Nhóm Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Sở Giao Dịch Mức Ký Quỹ Giao Dịch (VND) Giá Trị Hợp Đồng (VND)
NÔNG SẢN Dầu Đậu Tương ZLE CBOT 61,158,240 681,389,280
Đậu Tương ZSE CBOT 67,372,800 1,320,660,000
Đậu Tương Mini XB CBOT 13,474,560 264,132,000
Gạo Thô ZRE CBOT 47,567,520 693,435,600
Khô Đậu Tương ZME CBOT 71,351,280 772,200,000
Lúa Mỳ ZWA CBOT 59,459,400 714,285,000
Lúa mỳ Kansas KWE CBOT 64,555,920 737,451,000
Lúa Mỳ Mini XW CBOT 11,891,880 142,857,000
Ngô ZCE CBOT 11,891,880 142,857,000
Ngô Mini XC CBOT 11,891,880 142,857,000
NĂNG LƯỢNG Dầu Brent QO ICE EU 180,416,808 1,879,020,000
Dầu Brent Mini BM ICE SGX 25,945,920 187,902,000
Dầu ít lưu huỳnh QP ICE EU 155,984,400 1,781,208,000
Dầu WTI CLE NYMEX 203,613,696 1,801,800,000
Dầu WTI Micro MCLE NYMEX 20,355,192 180,180,000
Dầu WTI Mini NQM NYMEX 100,818,432 900,900,000
Khí tự nhiên NGE NYMEX 87,783,696 978,120,000
Khí tự nhiên Mini NQG NYMEX 23,876,424 244,530,000
Xăng RBOB RBE NYMEX 229,559,616 2,378,376,000
KIM LOẠI Bạc SIE COMEX 407,721,600 4,079,790,000
Bạch kim PLE COMEX 101,930,400 1,217,502,000
Bạc micro SIL COMEX 81,544,320 815,958,000
Bạc mini MQI COMEX 203,860,800 2,039,895,000
Đồng CPE COMEX 237,283,200 3,081,600,000
Đồng micro MHG COMEX 23,728,320 308,160,000
Đồng mini MQC COMEX 118,641,600 1,540,800,000
Nhôm COMEX ALI ICE US 118,918,800 1,657,656,000
Quặng sắt FEF SGX 34,656,336 262,548,000
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP Bông Sợi CTE ICE US 51,984,504 840,797,100
Ca cao CCE ICE US 404,737,344 2,316,849,600
Cao su RSS3 TRU TOCOM 18,903,600 320,370,000
Cao su TSR 20 ZFT SGX 24,463,296 258,687,000
Cà phê Arabica KCE ICE US 353,698,488 3,610,035,000
Cà phê Robusta LRC ICE EU 231,382,008 1,377,090,000
Dầu cọ thô MPO BMDX 59,435,400 692,618,400
Đường SBE ICE US 47,926,560 548,782,080
Đường Trắng QW ICE US 66,055,968 644,380,000