Danh mục ký quỹ

Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:

Nhóm Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Sở Giao Dịch Mức Ký Quỹ Giao Dịch (VND) Giá Trị Hợp Đồng (VND)
NÔNG SẢN Ngô Mini XC CBOT 12,777,600 164,560,000
Đậu Tương Mini XB CBOT 19,795,600 338,800,000
Lúa Mỳ Mini XW CBOT 17,883,800 205,700,000
Lúa Mỳ ZWA CBOT 89,443,200 1,028,500,000
Đậu Tương ZSE CBOT 92,637,600 1,694,000,000
Lúa mỳ Kansas KWE CBOT 99,026,400 1,028,500,000
Khô Đậu Tương ZME CBOT 67,082,400 968,000,000
Dầu Đậu ZLE CBOT 79,860,000 1,059,960,000
Tương Ngô ZCE CBOT 63,888,000 822,800,000
Gạo Thô ZRE CBOT 44,721,600 648,560,000
NĂNG LƯỢNG Dầu WTI CLE NYMEX 185,275,200 1,815,000,000
Dầu WTI Mini NQM NYMEX 92,637,600 907,500,000
Dầu WTI Micro MCLE NYMEX 18,537,200 181,500,000
Khí tự nhiên NGE NYMEX 127,776,000 726,000,000
Khí tự nhiên Mini NQG NYMEX 31,944,000 181,500,000
Xăng RBOB RBE NYMEX 236,385,600 3,738,420,840
Dầu Brent QO ICE EU 191,034,800 2,178,000,000
Dầu Brent Mini BM ICE EU 21,586,400 217,800,000
Dầu ít lưu huỳnh QP ICE EU 242,193,600 798,600,000
KIM LOẠI Bạch kim PLE COMEX 118,192,800 1,173,700,000
Đồng CPE COMEX 194,858,400 2,178,000,000
Đồng mini MQC COMEX 97,429,200 1,089,000,000
Đồng micro MHG COMEX 19,481,000 217,800,000
Bạc SIE COMEX 303,468,000 2,299,000,000
Bạc mini MQI COMEX 151,734,000 1,149,500,000
Bạc micro SIL COMEX 60,693,600 459,800,000
Quặng sắt FEF SGX 51,110,400 278,300,000
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP Ca cao CCE ICE US 45,689,600 573,540,000
Cao su TSR 20 ZFT SGX 15,972,000 208,120,000
Cao su RSS3 TRU TOCOM 13,358,400 199,640,000
Dầu cọ thô MPO BMDX 58,762,800 639,317,500
Bông Sợi CTE ICE US 143,748,000 943,800,000
Đường SBE ICE US 42,930,800 487,872,000
Đường Trắng QW ICE US 57,305,600 544,500,000
Cà phê Robusta LRC ICE EU 47,601,400 453,750,000
Cà phê Arabica KCE ICE US 215,622,000 1,615,350,000