Danh mục ký quỹ

Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:
Mức ký quỹ áp dụng theo quyết định số 46/QĐ/TGĐ-MVX ban hành ngày 09/01/2025

Nhóm Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Sở Giao Dịch Mức Ký Quỹ Giao Dịch (VND) Giá Trị Hợp Đồng (VND)
NÔNG SẢN Dầu Đậu Tương ZLE CBOT 57,266,880 701,289,600
Đậu Tương ZSE CBOT 67,372,800 1,320,660,000
Đậu Tương Mini XB CBOT 13,474,560 264,132,000
Gạo Thô ZRE CBOT 47,050,080 776,020,800
Khô Đậu Tương ZME CBOT 70,741,440 747,736,000
Lúa Mỳ ZWA CBOT 58,951,200 676,280,000
Lúa mỳ Kansas KWE CBOT 64,004,160 691,592,000
Lúa Mỳ Mini XW CBOT 11,790,240 135,256,000
Ngô ZCE CBOT 35,370,720 599,720,000
Ngô Mini XC CBOT 7,074,144 119,944,000
NĂNG LƯỢNG Dầu Brent QO ICE EU 178,874,784 1,858,580,000
Dầu Brent Mini BM ICE SGX 25,663,680 185,858,000
Dầu ít lưu huỳnh QP ICE EU 154,287,600 1,687,998,000
Dầu WTI CLE NYMEX 201,398,784 1,735,099,000
Dầu WTI Micro MCLE NYMEX 20,133,768 173,509,900
Dầu WTI Mini NQM NYMEX 99,721,728 867,549,500
Khí tự nhiên NGE NYMEX 86,828,784 483,740,000
Khí tự nhiên Mini NQG NYMEX 23,616,696 120,935,000
Xăng RBOB RBE NYMEX 227,597,568 2,207,990,400
KIM LOẠI Bạc SIE COMEX 384,637,440 3,955,600,000
Bạch kim PLE COMEX 94,321,920 1,253,032,000
Bạc micro SIL COMEX 77,478,720 791,120,000
Bạc mini MQI COMEX 193,696,800 1,977,800,000
Đồng CPE COMEX 202,118,400 2,743,400,000
Đồng micro MHG COMEX 20,211,840 274,340,000
Đồng mini MQC COMEX 101,059,200 1,371,700,000
Nhôm COMEX ALI ICE US 117,902,400 1,626,262,000
Quặng sắt FEF SGX 35,033,856 252,648,000
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP Bông Sợi CTE ICE US 63,177,312 854,920,000
Ca cao CCE ICE US 529,550,208 2,699,760,800
Cao su RSS3 TRU TOCOM 20,059,200 310,800,000
Cao su TSR 20 ZFT SGX 24,254,208 242,440,000
Cà phê Arabica KCE ICE US 319,990,176 3,052,830,000
Cà phê Robusta LRC ICE EU 227,383,200 1,283,911,200
Dầu cọ thô MPO BMDX 58,313,400 652,595,550
Đường SBE ICE US 47,926,560 548,782,080
Đường Trắng QW ICE US 66,055,968 644,380,000