Danh mục ký quỹ
Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:
STT | Tên Hàng Hoá | Mã Hàng Hoá | Nhóm Hàng Hoá | Mức Ký Quỹ Giao Dịch(VND) |
---|---|---|---|---|
1 | Ngô | ZCE | Nông Sản | 81,328,500 |
2 | Ngô Mini | XC | Nông Sản | 16,275,000 |
3 | Đậu Tương | ZSE | Nông Sản | 122,760,000 |
4 | Đậu Tương Mini | XB | Nông Sản | 24,522,000 |
5 | Dầu Đậu Tương | ZLE | Nông Sản | 85,932,000 |
6 | Khô Đậu Tương | ZME | Nông Sản | 73,656,000 |
7 | Lúa Mỳ | ZWA | Nông Sản | 107,415,000 |
8 | Lúa Mỳ Mini | XW | Nông Sản | 21,483,000 |
9 | Lúa mỳ Kansas | KWA | Nông Sản | 107,415,000 |
10 | Gạo thô | ZRE | Nông Sản | 33,015,000 |
11 | Cà phê Robusta | LRC | NLCN | 54,009,750 |
12 | Cà phê Arabica | KCE | NLCN | 276,210,000 |
13 | Ca cao | CCE | NLCN | 58,311,000 |
14 | Đường | SBE | NLCN | 41,245,500 |
15 | Đường trắng | QW | NLCN | 52,196,250 |
16 | Bông Sợi | CTE | NLCN | 138,105,000 |
17 | Cao su RSS3 TOCOM | TRU | NLCN | 14,964,000 |
18 | Cao su TSR 20 | ZFT | NLCN | 13,810,500 |
19 | Dầu Cọ | MPO | NLCN | 74,488,000 |
20 | Bạch kim | PLE | Kim Loại | 104,346,000 |
21 | Bạc | SIE | Kim Loại | 260,865,000 |
22 | Đồng | CPE | Kim Loại | 168,795,000 |
23 | Quặng sắt | FEF | Kim Loại | 82,863,000 |
24 | Dầu thô Brent | QO | Năng Lượng | 365,815,500 |
25 | Dầu WTI | CLE | Năng Lượng | 268,537,500 |
26 | Khí tự nhiên | NGE | Năng Lượng | 236,313,00 |
27 | Dầu ít lưu huỳnh | QP | Năng Lượng | 390,579,750 |
28 | Xăng RBOB | RBE | Năng Lượng | 329,917,500 |
29 | Dầu WTI Mini | NQM | Năng Lượng | 134,292,000 |