Danh mục ký quỹ

Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:
Mức ký quỹ được MXV ban hành theo quyết định số 763/QĐ/TGĐ-MXV ngày 17 tháng 10 năm 2025

Nhóm Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Sở Giao Dịch Mức Ký Quỹ Giao Dịch (VND) Giá Trị Hợp Đồng (VND)
NÔNG SẢN Dầu Đậu Tương ZLE CBOT 73,069,920 803,452,800
Đậu Tương ZSE CBOT 69,590,400 1,323,272,000
Đậu Tương Mini XB CBOT 13,918,080 264,654,400
Gạo Thô ZRE CBOT 48,935,040 609,040,000
Khô Đậu Tương ZME CBOT 53,932,560 722,264,000
Lúa Mỳ ZWA CBOT 57,412,080 652,410,000
Lúa mỳ Kansas KWE CBOT 55,672,320 637,912,000
Lúa Mỳ Mini XW CBOT 11,482,416 130,482,000
Ngô ZCE CBOT 33,941,136 543,016,000
Ngô Mini XC CBOT 6,800,880 108,603,200
NĂNG LƯỢNG Dầu Brent QO ICE EU 184,762,512 1,654,090,000
Dầu Brent Mini BM ICE SGX 26,570,880 165,409,000
Dầu ít lưu huỳnh QP ICE EU 160,468,800 1,715,904,000
Dầu WTI CLE NYMEX 209,467,392 1,657,648,000
Dầu WTI Micro MCLE NYMEX 20,940,384 165,764,800
Dầu WTI Mini NQM NYMEX 103,716,864 828,824,000
Khí tự nhiên NGE NYMEX 90,307,392 781,160,000
Khí tự nhiên Mini NQG NYMEX 24,562,848 195,290,000
Xăng RBOB RBE NYMEX 236,159,232 2,135,347,200
KIM LOẠI Bạc SIE COMEX 661,108,800 6,774,520,000
Bạch kim PLE COMEX 191,373,600 2,191,834,000
Bạc micro SIL COMEX 132,221,760 1,354,904,000
Bạc mini MQI COMEX 330,554,400 3,387,260,000
Đồng CPE COMEX 313,156,800 3,327,950,000
Đồng micro MHG COMEX 31,315,680 332,795,000
Đồng mini MQC COMEX 156,578,400 1,663,975,000
Nhôm COMEX ALI ICE US 121,783,200 1,689,676,000
Quặng sắt FEF SGX 36,882,912 277,570,800
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP Bông Sợi CTE ICE US 51,718,320 835,216,600
Ca cao CCE ICE US 304,805,952 1,539,687,600
Cao su RSS3 TRU TOCOM 17,088,000 275,900,000
Cao su TSR 20 ZFT SGX 24,356,640 226,696,000
Cà phê Arabica KCE ICE US 403,592,688 4,056,804,000
Cà phê Robusta LRC ICE EU 196,940,832 1,215,459,600
Dầu cọ thô MPO BMDX 53,146,800 697,868,100
Đường SBE ICE US 33,909,504 461,742,848
Đường Trắng QW ICE US 55,292,736 583,874,000