Danh mục ký quỹ


Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:

(Ban hành theo Quyết định số 800QĐ/TGĐ-MXV ngày 08/11/2024)

Nhóm Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Sở Giao Dịch Mức Ký Quỹ Giao Dịch (VND) Giá Trị Hợp Đồng (VND)
NÔNG SẢN Dầu Đậu Tương ZLE CBOT 57,132,240 744,705,000
Đậu Tương ZSE CBOT 67,214,400 1,312,463,000
Đậu Tương Mini XB CBOT 13,442,880 262,492,600
Gạo Thô ZRE CBOT 47,050,080 730,702,000
Khô Đậu Tương ZME CBOT 70,575,120 756,162,000
Lúa Mỳ ZWA CBOT 58,812,600 726,883,000
Lúa mỳ Kansas KWE CBOT 63,853,680 716,699,000
Lúa Mỳ Mini XW CBOT 11,762,520 145,376,600
Ngô ZCE CBOT 35,287,560 548,663,000
Ngô Mini XC CBOT 7,057,512 108,459,600
NĂNG LƯỢNG Dầu Brent QO ICE EU 178,454,232 1,884,040,000
Dầu Brent Mini BM ICE SGX 25,663,680 188,404,000
Dầu ít lưu huỳnh QP ICE EU 154,287,600 1,705,820,000
Dầu WTI CLE NYMEX 201,398,784 1,792,384,000
Dầu WTI Micro MCLE NYMEX 20,133,768 179,238,400
Dầu WTI Mini NQM NYMEX 99,721,728 896,192,000
Khí tự nhiên NGE NYMEX 86,828,784 677,236,000
Khí tự nhiên Mini NQG NYMEX 23,616,696 169,309,000
Xăng RBOB RBE NYMEX 227,062,464 2,138,640,000
KIM LOẠI Bạc SIE COMEX 420,090,000 3,997,220,000
Bạch kim PLE COMEX 94,100,160 1,244,994,000
Bạc micro SIL COMEX 84,018,000 799,444,000
Bạc mini MQI COMEX 210,136,656 1,998,610,000
Đồng CPE COMEX 201,643,200 2,749,680,000
Đồng micro MHG COMEX 20,164,320 274,968,000
Đồng mini MQC COMEX 100,821,600 1,374,840,000
Nhôm COMEX ALI ICE US 100,821,600 1,642,806,500
Quặng sắt FEF SGX 37,640,064 257,146,000
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP Bông Sợi CTE ICE US 63,028,776 903,830,000
Ca cao CCE ICE US 340,777,008 1,816,316,400
Cao su RSS3 TRU TOCOM 20,330,400 313,040,000
Cao su TSR 20 ZFT SGX 24,197,184 248,235,000
Cà phê Arabica KCE ICE US 224,343,336 2,425,065,000
Cà phê Robusta LRC ICE EU 201,643,200 1,101,654,200
Dầu cọ thô MPO BMDX 49,912,800 764,586,850
Đường SBE ICE US 52,305,024 621,631,360
Đường Trắng QW ICE US 69,078,072 706,515,000