STT | Mã Hợp đồng | Tên hợp đồng | Ngày thông báo đầu tiên | Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở mua |
1 | QPK23 | Dầu ít lưu huỳnh 05/2023 | 09/05/2023 | Trước 21:00 ngày 05/05/2023 |
2 | TRUK23 | Cao su RSS3 05/2023 | 25/05/2023 | Trước 15:00 ngày 09/05/2023 |
3 | ZFTM23 | Cao su TSR20 06/2023 | 31/05/2023 | Trước 15:00 ngày 15/05/2023 |
4 | FEFK23 | Quặng sắt 05/2023 | 31/05/2023 | Trước 21:00 ngày 15/05/2023 |
5 | NQMM23 | Dầu WTI mini 06/2023 | 17/05/2023 | Trước 21:00 ngày 15/05/2023 |
6 | MCLEM23 | Dầu WTI micro 06/2023 | 17/05/2023 | Trước 21:00 ngày 15/05/2023 |
7 | CLEM23 | Dầu WTI 06/2023 | 18/05/2023 | Trước 21:00 ngày 17/05/2023 |
8 | NQGM23 | Khí tự nhiên mini 06/2023 | 23/05/2023 | Trước 21:00 ngày 19/05/2023 |
9 | NGEM23 | Khí tự nhiên 06/2023 | 25/05/2023 | Trước 21:00 ngày 23/05/2023 |
10 | MQCM23 | Đồng mini 06/2023 | 26/05/2023 | Trước 21:00 ngày 24/05/2023 |
11 | MHGM23 | Đồng micro 06/2023 | 26/05/2023 | Trước 21:00 ngày 24/05/2023 |
- Đối với Vị thế mở bán các hợp đồng đến Ngày giao dịch cuối cùng:
STT | Mã Hợp đồng | Tên hợp đồng | Ngày giao dịch cuối cùng | Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở bán |
1 | TRUK23 | Cao su RSS3 05/2023 | 25/05/2023 | Trước 15:00 ngày 09/05/2023 |
2 | QPK23 | Dầu ít lưu huỳnh 05/2023 | 11/05/2023 | Trước 21:00 ngày 09/05/2023 |
3 | ZLEK23 | Dầu đậu tương 05/2023 | 12/05/2023 | Trước 21:00 ngày 10/05/2023 |
4 | ZSEK23 | Đậu tương 05/2023 | 12/05/2023 | Trước 21:00 ngày 10/05/2023 |
5 | ZREK23 | Gạo thô 05/2023 | 12/05/2023 | Trước 21:00 ngày 10/05/2023 |
6 | ZMEK23 | Khô đậu tương 05/2023 | 12/05/2023 | Trước 21:00 ngày 10/05/2023 |
7 | ZWAK23 | Lúa mỳ 05/2023 | 12/05/2023 | Trước 21:00 ngày 10/05/2023 |
8 | KWEK23 | Lúa mỳ Kansas 05/2023 | 12/05/2023 | Trước 21:00 ngày 10/05/2023 |
9 | ZCEK23 | Ngô 05/2023 | 12/05/2023 | Trước 21:00 ngày 10/05/2023 |
10 | MPOK23 | Dầu cọ thô 05/2023 | 15/05/2023 | Trước 15:00 ngày 11/05/2023 |
11 | CCEK23 | Ca cao 05/2023 | 15/05/2023 | Trước 21:00 ngày 11/05/2023 |
12 | ZFTM23 | Cao su TSR20 06/2023 | 31/05/2023 | Trước 15:00 ngày 15/05/2023 |
13 | FEFK23 | Quặng sắt 05/2023 | 31/05/2023 | Trước 21:00 ngày 15/05/2023 |
14 | KCEK23 | Cà phê Arabica 05/2023 | 18/05/2023 | Trước 21:00 ngày 16/05/2023 |
15 | NQMM23 | Dầu WTI mini 06/2023 | 19/05/2023 | Trước 21:00 ngày 17/05/2023 |
16 | MCLEM23 | Dầu WTI micro 06/2023 | 19/05/2023 | Trước 21:00 ngày 17/05/2023 |
17 | CLEM23 | Dầu WTI 06/2023 | 22/05/2023 | Trước 21:00 ngày 18/05/2023 |
18 | NQGM23 | Khí tự nhiên mini 06/2023 | 25/05/2023 | Trước 21:00 ngày 23/05/2023 |
19 | SNDD01M23 | Thiếc LME 01/06/2023 | 30/05/2023 | Trước 21:00 ngày 23/05/2023 |
|
|
|
|
|