HCT thông báo thời hạn tất toán một số hợp đồng, cụ thể như sau:
- Đối với Vị thế mở mua các hợp đồng đến Ngày thông báo đầu tiên:

STT

Mã Hợp đồng

Tên hợp đồng

Ngày thông báo đầu tiên

Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở mua

1

ZFTK23

Cao su TSR20 05/2023

28/04/2023

Trước 15:00 ngày 12/04/2023

2

QWK23

Đường trắng 05/2023

14/04/2023

Trước 21:00 ngày 12/04/2023

3

FEFJ23

Quặng sắt 04/2023

28/04/2023

Trước 21:00 ngày 12/04/2023

4

NQMK23

Dầu WTI mini 05/2023

17/04/2023

Trước 21:00 ngày 13/04/2023

5

MCLEK23

Dầu WTI micro 05/2023

17/04/2023

Trước 21:00 ngày 13/04/2023

6

CLEK23

Dầu WTI 05/2023

18/04/2023

Trước 21:00 ngày 17/04/2023

7

KCEK23

Cà phê Arabica 05/2023

20/04/2023

Trước 21:00 ngày 19/04/2023

8

NQGK23

Khí tự nhiên mini 05/2023

21/04/2023

Trước 21:00 ngày 19/04/2023

9

CTEK23

Bông sợi 05/2023

24/04/2023

Trước 21:00 ngày 20/04/2023

10

CCEK23

Ca cao 05/2023

24/04/2023

Trước 21:00 ngày 20/04/2023

11

NGEK23

Khí tự nhiên 05/2023

24/04/2023

Trước 21:00 ngày 20/04/2023

12

LRCK23

Cà phê Robusta 05/2023

25/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

13

MQIK23

Bạc mini 05/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

14

MQCK23

Đồng mini 05/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

15

MHGK23

Đồng micro 05/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

16

BMM23

Dầu Brent mini 06/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

17

RBEK23

Xăng RBOB 05/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

18

QOM23

Dầu Brent 06/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 25/04/2023

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


-       Đối với Vị thế mở bán các hợp đồng đến Ngày giao dịch cuối cùng:

STT

Mã Hợp đồng

Tên hợp đồng

Ngày giao dịch cuối cùng

Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở bán

1

MPOJ23

Dầu cọ thô 04/2023

14/04/2023

Trước 15:00 ngày 12/04/2023

2

ZFTK23

Cao su TSR20 05/2023

28/04/2023

Trước 15:00 ngày 12/04/2023

3

QWK23

Đường trắng 05/2023

14/04/2023

Trước 21:00 ngày 12/04/2023

4

FEFJ23

Quặng sắt 04/2023

28/04/2023

Trước 21:00 ngày 12/04/2023

5

NQMK23

Dầu WTI mini 05/2023

19/04/2023

Trước 21:00 ngày 17/04/2023

6

MCLEK23

Dầu WTI micro 05/2023

19/04/2023

Trước 21:00 ngày 17/04/2023

7

CLEK23

Dầu WTI 05/2023

20/04/2023

Trước 21:00 ngày 18/04/2023

8

CTEK23

Bông sợi 05/2023

08/05/2023

Trước 21:00 ngày 21/04/2023

9

NQGK23

Khí tự nhiên mini 05/2023

25/04/2023

Trước 21:00 ngày 21/04/2023

10

SIEJ23

Bạc 04/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

11

MQIK23

Bạc mini 05/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

12

SILJ23

Bạc micro 04/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

13

CPEJ23

Đồng 04/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

14

MQCK23

Đồng mini 05/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

15

MHGK23

Đồng micro 05/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

16

PLEJ23

Bạch kim 04/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

17

NGEK23

Khí tự nhiên 05/2023

26/04/2023

Trước 21:00 ngày 24/04/2023

18

LRCK23

Cà phê Robusta 05/2023

24/05/2023

Trước 21:00 ngày 25/04/2023

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Trong trường hợp Quý Nhà Đầu tư không tiến hành thực hiện đóng các vị thế mở theo khung giờ nêu trên, Bộ phận Quản lý rủi ro sẽ tiến hành tất toán theo quy định.