Giá tiêu nội địa mở đầu tuần mới trong trạng thái đi ngang, phản ánh tâm lý thị trường vẫn đang theo dõi diễn biến từ các chính sách thương mại quốc tế. Trong khi đó, giá xuất khẩu tiếp tục duy trì ở mức cao, tạo nền tảng cho các doanh nghiệp đầu tư nâng chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường giữa bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Trong ngày đầu tuần (21/4), thị trường hồ tiêu nội địa giữ ổn định quanh mức 155.000 – 156.000 đồng/kg. Tại hai tỉnh Đắk Nông và Đắk Lắk, giá tiêu được thu mua ở mức cao nhất là 156.000 đồng/kg, trong khi các địa phương khác như Gia Lai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Phước và Đồng Nai ghi nhận mức giá phổ biến 155.000 đồng/kg, không thay đổi so với cuối tuần trước.
Trên thị trường thế giới, Hiệp hội Hồ tiêu Quốc tế (IPC) cho biết giá tiêu đen Malaysia ASTA đang ở mức 9.600 USD/tấn, tiêu đen Indonesia đạt 7.056 USD/tấn, còn tiêu đen Brazil ASTA ở mức 6.900 USD/tấn. Hồ tiêu Việt Nam loại 500 g/l và 550 g/l được chào bán lần lượt ở mức 6.800 và 6.900 USD/tấn. Với nhóm tiêu trắng, tiêu trắng Việt Nam hiện có giá 9.800 USD/tấn, trong khi tiêu trắng Muntok Indonesia là 9.641 USD/tấn, và tiêu trắng Malaysia ASTA ở mức cao nhất – 12.100 USD/tấn.
Tuy giá xuất khẩu tăng là một tín hiệu tích cực cho doanh nghiệp, nhưng ngành hồ tiêu Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức mới từ chính sách thương mại toàn cầu. Mỹ hiện vẫn là thị trường nhập khẩu hồ tiêu lớn nhất của Việt Nam, chiếm khoảng 25% tổng kim ngạch xuất khẩu, trong khi Việt Nam cung cấp tới 77% tổng lượng tiêu mà Mỹ nhập khẩu. Tuy nhiên, căng thẳng thương mại và các rào cản thuế quan có nguy cơ làm thay đổi bức tranh này.
Theo bà Hoàng Thị Liên – Chủ tịch Hiệp hội Hồ tiêu và Cây gia vị Việt Nam (VPSA), Việt Nam đã cam kết giảm thuế hàng hóa Mỹ về 0%, với mong muốn được đối xử tương xứng. Thế nhưng, kết quả cuối cùng vẫn phụ thuộc vào nhiều yếu tố chính trị và thương mại. Trong trường hợp đàm phán không đạt được thỏa thuận, Việt Nam có thể mất lợi thế so với các quốc gia có mức thuế thấp hơn như Brazil (10%), Indonesia (32%) hay Malaysia (24%). Dù vậy, bà Liên cho rằng điều đó không đồng nghĩa với việc “mất trắng”, bởi ngành hồ tiêu vẫn có thể duy trì một tỷ lệ nhất định tại thị trường Mỹ. Tuy nhiên, để giữ được thị phần hơn 20% như hiện nay sẽ là rất khó nếu mức thuế 46% được áp dụng.
Trước áp lực này, các doanh nghiệp xuất khẩu hồ tiêu đang tính đến phương án tái phân bổ sản lượng sang các thị trường khác như EU, Trung Quốc, Ấn Độ và Trung Đông. Đây là những khu vực giàu tiềm năng nhưng đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, buộc doanh nghiệp phải nâng cấp quy trình và sản phẩm để thích ứng. Với hơn 90% sản lượng hồ tiêu dành cho xuất khẩu, đảm bảo đầu ra luôn là yếu tố sống còn. Vì vậy, ngành cần chủ động tái cấu trúc hệ sinh thái xuất khẩu, linh hoạt phân bổ lại thị trường nhằm duy trì tốc độ tăng trưởng và ổn định sinh kế cho người trồng tiêu.
Xu hướng phát triển sản phẩm hữu cơ, truy xuất nguồn gốc và đạt chuẩn bền vững đang trở thành điều kiện bắt buộc nếu Việt Nam muốn giữ vững vị thế trên bản đồ hồ tiêu thế giới. Nhờ giá xuất khẩu tăng cao, doanh nghiệp đang có thêm nguồn lực để đầu tư vào chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm, mở ra hy vọng duy trì sức cạnh tranh trong bối cảnh thị trường toàn cầu còn nhiều biến động.