Thị trường nông sản quốc tế hôm nay ghi nhận những biến động trái chiều giữa các nhóm hàng: Căng thẳng tại Odesa và hoạt động short covering hỗ trợ giá lúa mỳ; xuất khẩu ngô Mỹ tăng 31%, vượt xa dự báo USDđ; đậu tương chịu áp lực từ vụ mùa kỷ lục của Brazil bất chấp nhu cầu ẩn từ Trung Quốc, trong khi Indonesia chốt hạn ngạch diesel sinh học.
Lúa mì được hỗ trợ bởi yếu tố địa chính trị nhưng ghi nhận lo ngại nguồn cung từ Nga
Lúa mì đã phục hồi trong tuần này chủ yếu do hoạt động điều chỉnh vị thế trước thời điểm chốt sổ cuối năm, khi các nhà giao dịch và nhà đầu tư thường có xu hướng đóng/che phủ vị thế.
Thị trường cũng nhận thêm lực hỗ trợ từ lo ngại rằng việc leo thang xung đột tại Ukraine có thể làm gián đoạn xuất khẩu qua Biển Đen. Theo một quan chức cấp cao Ukraine hôm thứ Hai, quân đội Nga đã tấn công cơ sở hạ tầng cảng biển và năng lượng tại khu vực Odesa trong đêm, gây cháy tại một cảng lớn và làm gián đoạn nguồn điện cho hàng chục nghìn người.
Theo Sovecon, Nga đang bước vào xu hướng thu hẹp diện tích lúa mì khi biên lợi nhuận giảm kéo dài từ sau khi áp dụng thuế xuất khẩu thả nổi (từ 2021). Diện tích lúa mì vụ đông năm nay ước 16,1 triệu ha, thấp hơn 16,2 triệu ha năm ngoái và 16,9 triệu ha năm 2023; mức đỉnh 17,8 triệu ha đã ghi nhận vào năm 2021 và giảm dần từ đó.
Xu hướng này được dự báo tiếp diễn ở lúa mì vụ xuân, với diện tích có thể giảm về 10,7 triệu ha vào 2026 (từ 11,1 triệu ha năm 2024). Tổng diện tích lúa mì vì vậy được ước giảm từ 26,9 xuống 26,3 triệu ha, trong khi năng suất bình quân cũng nhích xuống từ 3,3 còn 3,2 tấn/ha.
Dữ liệu của Ủy ban châu Âu công bố hôm thứ Ba cho thấy, xuất khẩu lúa mì mềm của Liên minh châu Âu (EU) từ đầu niên vụ 2025/26 (từ tháng 7) đến ngày 21/12 đạt 10,80 triệu tấn, giảm 2% so với cùng kỳ năm trước.
Các vùng trồng trọt ở tây nam Nga dự kiến vẫn đối mặt với rủi ro lạnh giá trong tháng 1, khi một đợt rét mạnh trên lục địa có thể gây bất lợi cho lúa mì vụ đông tại khu vực Volga và các tỉnh phía Nam. Tuy nhiên, lớp tuyết phủ hiện có khả năng đóng vai trò “cách nhiệt”, giúp giảm bớt mức độ rủi ro nếu nhiệt độ xuống thấp trong thời gian ngắn.
Tại Tây Âu, dự báo cho thấy thời tiết tháng này nhìn chung ấm hơn, nhưng độ tin cậy giảm và vẫn tồn tại khả năng chuyển lạnh vào đầu tháng Giêng. Về tổng thể, lượng mưa trên phần lớn châu Âu và Á – Âu được đánh giá không có bất thường đáng kể, nên yếu tố cần theo dõi chính trong ngắn hạn vẫn là diễn biến nhiệt độ và mức độ duy trì tuyết phủ ở các vùng gieo trồng trọng điểm.
Sản lượng đậu tương thận trọng khi gặp phải áp lực từ Brazil và Trung Quốc
Giới giao dịch vẫn thận trọng với tốc độ mua đậu tương Mỹ của Trung Quốc trong bối cảnh hai bên đang đình chiến thương mại, trong khi các tổ chức dự báo tiếp tục kỳ vọng Brazil sẽ có thêm một vụ thu hoạch kỷ lục trong mùa này.
Lượng đậu tương giao hàng tuần tại Hoa Kỳ đạt 88 triệu giạ, mức cao nhất niên vụ, nhưng lũy kế vẫn yếu. Cam kết xuất khẩu hiện khoảng 947 triệu giạ, giảm 33% so với cùng kỳ, trong khi USDA chỉ dự báo cả niên vụ giảm 13%. Tiến độ cam kết mới đạt 58% mục tiêu USDA, thấp hơn rõ rệt so với mức trung bình lịch sử 72%, cho thấy cần thêm nhịp bán mạnh hơn trong các tuần tới để bắt kịp kỳ vọng.
Doanh số tuần sang Trung Quốc gần 1,4 triệu tấn (51 triệu giạ), nâng tổng mua lên 5,4 triệu tấn. Nếu tính thêm flash sales khoảng 1 triệu tấn, tổng tăng lên ~6,4 triệu tấn. Đáng chú ý, doanh số thực tế có thể gần 8,5 triệu tấn khi cộng cả các lô chưa công bố và một phần hàng đang ghi nhận dưới nhóm điểm đến chưa xác định, cho thấy nhu cầu có thể tốt hơn so với số liệu hiển thị ban đầu.
Khô đậu thể hiện tích cực hơn khi doanh số 617 nghìn tấn đưa cam kết lũy kế lên 8,485 triệu tấn, tăng 10% so với cùng kỳ, cao hơn mức USDA dự báo tăng 5%. Ngược lại, dầu đậu vẫn là mắt xích yếu, doanh số 19 triệu pound đưa cam kết lũy kế lên 460 triệu pound, giảm 57% so với cùng kỳ, dù vẫn khá hơn mức USDA dự báo giảm 64%.
Indonesia vừa công bố hạn ngạch diesel sinh học năm 2026 ở mức khoảng 15,65–15,7 triệu kilolit nhiên liệu sinh học từ dầu cọ để pha trộn với dầu diesel, tương đương mức của năm nay. Trong đó, khoảng 48% (7,45 triệu kilolit) được phân bổ cho khối dịch vụ công cộng, còn 8,2 triệu kilolit dành cho khu vực tư nhân (bao gồm nhu cầu công nghiệp và thương mại).
Xuất khẩu ngô Mỹ tiếp tục đà tăng trưởng vượt kỳ vọng
Xuất khẩu ngô Mỹ tiếp tục duy trì nhịp mạnh, tính đến hết ngày 11/12, lượng giao hàng đạt 69 triệu giạ, đưa cam kết xuất khẩu lũy kế lên khoảng 1,87 tỷ giạ, tăng 31% so với cùng kỳ. Mức này vượt xa nhịp tăng 12% theo dự báo của USDA cho cả niên vụ, cho thấy nhu cầu/tiến độ bán hàng đang chạy trước kỳ vọng.
Cam kết lũy kế hiện tương đương 59% mục tiêu USDA, cao hơn đáng kể so với mức trung bình nhiều năm khoảng 50%. Các khách mua nổi bật gồm Nhật Bản 14 triệu giạ, còn Hàn Quốc, Mexico và Tây Ban Nha mỗi nước mua khoảng 9–10 triệu giạ, phản ánh lực mua phân bổ khá rộng.
Ước tính lượng ngô dùng cho thức ăn chăn nuôi tại Hoa Kỳ khoảng 6,1 tỷ giạ có thể đang cao hơn thực tế vài trăm triệu giạ, tạo khả năng USDA sẽ phải điều chỉnh nếu dữ liệu thực tế không ủng hộ. Ngược lại, nhu cầu ethanol đang đi đúng nhịp để đạt dự báo 5,6 tỷ giạ, là điểm tựa ổn định cho cân đối cung–cầu.
Tính đến 21/12, nhập khẩu ngô của EU đạt 7,8 triệu tấn, giảm 21% so với cùng kỳ. Dù vậy, xuất khẩu Mỹ vẫn tích cực nhờ giá cạnh tranh, giúp duy trì sức hút trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.